Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bước đầu


[bước đầu]
initial; as a first step
những khó khăn bước đầu
the initial difficulties
thành tựu bước đầu
initial achievements



Initial
những khó khăn bước đầu the initial difficulties


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.